Lô Gan Xổ Số Huế – Thống Kê Lô Lâu Chưa Ra Nhất

Thống kê lô tô gan Huế ngày 28/07/2025

(Số lần mở thưởng gần đây nhất)

Thống kê lô gan Huế lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Bộ số Ngày ra gần đây Số ngày gan Gan cực đại
73 14/04/2025 28
97 05/05/2025 22
61 11/05/2025 21
41 18/05/2025 19
71 26/05/2025 16
70 02/06/2025 14
79 02/06/2025 14
03 02/06/2025 14
63 09/06/2025 12
14 09/06/2025 12
27 09/06/2025 12
48 15/06/2025 11
55 15/06/2025 11
83 15/06/2025 11
46 15/06/2025 11
58 22/06/2025 10
81 22/06/2025 10
42 22/06/2025 10
32 22/06/2025 10

Cặp lô gan Huế lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Cặp số Ngày ra gần đây Số ngày gan Gan cực đại
79-97 02/06/2025 14 12
14-41 09/06/2025 12 17
48-84 23/06/2025 9 13
37-73 29/06/2025 8 20
49-94 30/06/2025 7 16
58-85 06/07/2025 6 20
16-61 06/07/2025 6 13
00-55 06/07/2025 6 19
36-63 13/07/2025 4 15
22-77 13/07/2025 4 17
19-91 14/07/2025 3 17
26-62 14/07/2025 3 14
09-90 14/07/2025 3 20
01-10 14/07/2025 3 23
11-66 14/07/2025 3 34
05-50 14/07/2025 3 17

Gan cực đại Huế các số từ 00-99 từ trước đến nay

Số Gan max Thời gian Ngày về gần đây
46 54 27/11/2017 đến 10/12/2018 06/07/2025
93 48 19/09/2016 đến 21/08/2017 14/07/2025
25 46 01/08/2016 đến 19/06/2017 20/07/2025
19 46 30/08/2021 đến 10/04/2022 02/06/2025
85 45 24/04/2017 đến 05/03/2018 27/07/2025
67 45 19/11/2012 đến 30/09/2013 14/07/2025
11 44 19/04/2010 đến 21/02/2011 07/07/2025
54 43 15/03/2021 đến 09/01/2022 27/07/2025
79 43 11/10/2021 đến 18/04/2022 21/07/2025
92 41 27/02/2022 đến 18/07/2022 14/07/2025
35 40 24/08/2009 đến 31/05/2010 06/07/2025
26 39 22/06/2009 đến 22/03/2010 13/07/2025
07 39 11/10/2010 đến 11/07/2011 27/07/2025
64 39 29/10/2012 đến 29/07/2013 27/07/2025
29 38 13/08/2012 đến 06/05/2013 09/06/2025
99 38 02/01/2017 đến 25/09/2017 13/07/2025
12 37 29/03/2010 đến 13/12/2010 06/07/2025
16 36 15/07/2019 đến 23/03/2020 21/07/2025
58 36 14/09/2009 đến 24/05/2010 21/07/2025
83 36 02/03/2015 đến 09/11/2015 14/07/2025
39 35 20/02/2012 đến 22/10/2012 23/06/2025
05 35 04/05/2009 đến 04/01/2010 30/06/2025
70 34 02/04/2018 đến 26/11/2018 07/07/2025
55 34 14/06/2010 đến 07/02/2011 27/07/2025
88 34 08/03/2010 đến 01/11/2010 21/07/2025
59 32 07/08/2017 đến 19/03/2018 20/07/2025
82 32 28/01/2019 đến 09/09/2019 14/07/2025
31 32 01/10/2018 đến 13/05/2019 09/06/2025
01 32 10/01/2022 đến 02/05/2022 27/07/2025
09 32 10/12/2018 đến 22/07/2019 14/07/2025
68 31 01/01/2023 đến 17/04/2023 21/07/2025
91 31 26/01/2009 đến 31/08/2009 20/07/2025
36 31 09/02/2009 đến 14/09/2009 22/06/2025
98 30 16/02/2015 đến 14/09/2015 21/07/2025
33 30 23/12/2019 đến 10/08/2020 27/07/2025
89 30 16/01/2012 đến 13/08/2012 21/07/2025
80 30 13/11/2017 đến 11/06/2018 13/07/2025
60 30 03/02/2020 đến 21/09/2020 29/06/2025
62 30 19/01/2009 đến 17/08/2009 21/07/2025
72 29 20/08/2018 đến 11/03/2019 23/06/2025
20 29 29/06/2015 đến 18/01/2016 06/07/2025
84 29 19/10/2009 đến 10/05/2010 18/05/2025
43 29 14/09/2015 đến 04/04/2016 22/06/2025
13 28 24/10/2011 đến 07/05/2012 14/07/2025
74 28 22/06/2020 đến 04/01/2021 14/07/2025
65 28 20/02/2022 đến 29/05/2022 21/07/2025
56 28 17/04/2022 đến 24/07/2022 15/06/2025
30 28 27/09/2021 đến 20/02/2022 27/07/2025
57 27 23/09/2019 đến 30/03/2020 15/06/2025
18 27 02/12/2013 đến 09/06/2014 23/06/2025
73 27 25/10/2021 đến 28/02/2022 23/06/2025
10 27 31/01/2011 đến 08/08/2011 27/07/2025
38 27 08/10/2012 đến 15/04/2013 27/07/2025
87 27 03/09/2012 đến 11/03/2013 14/07/2025
71 26 27/06/2022 đến 26/09/2022 20/07/2025
76 26 18/05/2009 đến 16/11/2009 15/06/2025
77 26 30/05/2016 đến 28/11/2016 20/07/2025
02 26 15/05/2022 đến 14/08/2022 13/07/2025
00 26 01/08/2011 đến 30/01/2012 22/06/2025
32 26 06/07/2009 đến 04/01/2010 29/06/2025
42 26 06/05/2019 đến 04/11/2019 20/07/2025
61 25 09/08/2021 đến 16/01/2022 11/05/2025
97 25 03/05/2010 đến 25/10/2010 23/06/2025
94 25 15/05/2017 đến 06/11/2017 09/06/2025
03 25 23/01/2022 đến 18/04/2022 27/07/2025
24 25 02/10/2022 đến 26/12/2022 13/07/2025
75 25 09/11/2020 đến 03/05/2021 14/07/2025
49 25 07/01/2013 đến 01/07/2013 13/07/2025
28 24 16/09/2013 đến 03/03/2014 20/07/2025
27 24 22/06/2009 đến 07/12/2009 27/07/2025
45 24 23/04/2018 đến 08/10/2018 02/06/2025
47 24 22/02/2021 đến 16/08/2021 26/05/2025
50 24 03/10/2011 đến 19/03/2012 21/07/2025
15 24 12/08/2019 đến 27/01/2020 14/04/2025
21 24 30/01/2017 đến 17/07/2017 27/07/2025
63 23 20/05/2013 đến 28/10/2013 20/07/2025
96 23 14/06/2021 đến 29/11/2021 21/07/2025
90 23 21/11/2022 đến 12/02/2023 13/07/2025
66 23 16/03/2020 đến 14/09/2020 27/07/2025
04 23 13/06/2016 đến 21/11/2016 02/06/2025
37 23 03/10/2022 đến 25/12/2022 27/07/2025
78 23 02/12/2019 đến 01/06/2020 22/06/2025
48 23 09/05/2016 đến 17/10/2016 14/07/2025
08 22 21/08/2017 đến 22/01/2018 15/06/2025
06 22 23/05/2022 đến 08/08/2022 23/06/2025
14 22 21/01/2013 đến 24/06/2013 06/07/2025
44 22 07/05/2012 đến 08/10/2012 20/07/2025
34 22 04/12/2017 đến 07/05/2018 27/07/2025
22 22 29/01/2018 đến 02/07/2018 07/07/2025
81 21 21/04/2014 đến 15/09/2014 20/07/2025
40 21 26/11/2018 đến 22/04/2019 14/07/2025
23 21 16/05/2011 đến 10/10/2011 13/07/2025
41 21 14/05/2018 đến 08/10/2018 21/07/2025
53 20 11/02/2019 đến 01/07/2019 21/07/2025
17 20 16/01/2022 đến 27/03/2022 30/06/2025
95 20 28/09/2015 đến 15/02/2016 20/07/2025
52 20 01/06/2009 đến 19/10/2009 07/07/2025
51 20 01/07/2013 đến 18/11/2013 05/05/2025
69 20 23/10/2017 đến 12/03/2018 07/07/2025
86 19 15/06/2015 đến 26/10/2015 27/07/2025

Gan cực đại Huế các cặp lô từ trước đến nay

Cặp Gan max Thời gian Ngày về gần đây
11-66 34 14/06/2010 đến 07/02/2011 14/07/2025
46-64 28 04/12/2017 đến 18/06/2018 20/07/2025
01-10 23 13/02/2022 đến 02/05/2022 21/07/2025
29-92 23 15/08/2016 đến 23/01/2017 27/07/2025
34-43 22 04/12/2017 đến 07/05/2018 14/07/2025
03-30 20 27/02/2017 đến 17/07/2017 20/07/2025
37-73 20 11/04/2016 đến 29/08/2016 27/07/2025
09-90 20 21/11/2022 đến 30/01/2023 27/07/2025
58-85 20 31/01/2022 đến 11/04/2022 14/07/2025
00-55 19 12/09/2011 đến 23/01/2012 27/07/2025
45-54 18 21/05/2018 đến 24/09/2018 27/07/2025
28-82 18 25/03/2019 đến 29/07/2019 09/06/2025
19-91 17 02/01/2022 đến 28/02/2022 27/07/2025
39-93 17 27/02/2017 đến 26/06/2017 06/07/2025
05-50 17 14/11/2011 đến 12/03/2012 21/07/2025
22-77 17 29/01/2018 đến 28/05/2018 21/07/2025
14-41 17 04/05/2009 đến 31/08/2009 14/07/2025
15-51 17 15/02/2021 đến 14/06/2021 27/07/2025
12-21 16 13/01/2020 đến 25/05/2020 21/07/2025
02-20 16 15/05/2022 đến 10/07/2022 27/07/2025
04-40 16 06/06/2022 đến 01/08/2022 14/07/2025
08-80 16 20/08/2012 đến 10/12/2012 21/07/2025
49-94 16 28/09/2015 đến 18/01/2016 27/07/2025
67-76 16 17/03/2014 đến 07/07/2014 21/07/2025
89-98 16 21/10/2013 đến 10/02/2014 27/07/2025
13-31 15 11/03/2013 đến 24/06/2013 21/07/2025
47-74 15 01/02/2016 đến 16/05/2016 13/07/2025
07-70 15 31/12/2018 đến 15/04/2019 29/06/2025
36-63 15 17/07/2022 đến 05/09/2022 21/07/2025
38-83 15 24/05/2021 đến 13/09/2021 21/07/2025
68-86 15 04/10/2010 đến 17/01/2011 21/07/2025
35-53 14 19/07/2010 đến 25/10/2010 27/07/2025
27-72 14 10/03/2014 đến 16/06/2014 27/07/2025
26-62 14 16/11/2009 đến 22/02/2010 23/06/2025
24-42 14 29/07/2019 đến 04/11/2019 30/06/2025
23-32 14 04/07/2011 đến 10/10/2011 20/07/2025
17-71 14 08/08/2022 đến 26/09/2022 20/07/2025
48-84 13 18/07/2022 đến 04/09/2022 06/07/2025
44-99 13 07/11/2022 đến 25/12/2022 20/07/2025
33-88 13 30/04/2012 đến 30/07/2012 21/07/2025
06-60 13 23/05/2022 đến 10/07/2022 20/07/2025
16-61 13 17/12/2018 đến 18/03/2019 27/07/2025
18-81 13 29/05/2017 đến 28/08/2017 27/07/2025
78-87 13 26/08/2019 đến 25/11/2019 02/06/2025
79-97 12 11/10/2021 đến 02/01/2022 20/07/2025
69-96 12 04/02/2019 đến 29/04/2019 06/07/2025
59-95 12 11/08/2014 đến 03/11/2014 14/07/2025
25-52 12 25/08/2014 đến 17/11/2014 13/07/2025
57-75 12 30/12/2019 đến 23/03/2020 21/07/2025
56-65 12 17/04/2022 đến 29/05/2022 27/07/2025

Thống kê giải đặc biệt Huế lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Số Gan/Ngày Gan Max
00 137 ngày 333 ngày
01 24 ngày 146 ngày
02 149 ngày 237 ngày
03 311 ngày 223 ngày
04 17 ngày 331 ngày
05 29 ngày 381 ngày
06 171 ngày 280 ngày
07 22 ngày 229 ngày
08 34 ngày 299 ngày
09 12 ngày 175 ngày
10 147 ngày 190 ngày
11 19 ngày 215 ngày
12 69 ngày 113 ngày
13 96 ngày 183 ngày
14 64 ngày 154 ngày
15 4 ngày 234 ngày
16 39 ngày 284 ngày
17 15 ngày 318 ngày
18 379 ngày 267 ngày
19 40 ngày 252 ngày
20 148 ngày 188 ngày
21 103 ngày 303 ngày
22 146 ngày 177 ngày
23 0 ngày 420 ngày
24 119 ngày 281 ngày
25 87 ngày 261 ngày
26 3 ngày 450 ngày
27 60 ngày 168 ngày
28 360 ngày 244 ngày
29 275 ngày 160 ngày
30 100 ngày 275 ngày
31 185 ngày 151 ngày
32 98 ngày 132 ngày
33 97 ngày 341 ngày
34 10 ngày 249 ngày
35 27 ngày 138 ngày
36 31 ngày 297 ngày
37 36 ngày 288 ngày
38 35 ngày 308 ngày
39 389 ngày 604 ngày
40 59 ngày 199 ngày
41 41 ngày 463 ngày
42 46 ngày 272 ngày
43 7 ngày 226 ngày
44 85 ngày 270 ngày
45 63 ngày 224 ngày
46 37 ngày 130 ngày
47 73 ngày 433 ngày
48 223 ngày 312 ngày
49 205 ngày 231 ngày
50 9 ngày 226 ngày
51 187 ngày 162 ngày
52 65 ngày 240 ngày
53 44 ngày 293 ngày
54 93 ngày 245 ngày
55 133 ngày 190 ngày
56 8 ngày 178 ngày
57 23 ngày 260 ngày
58 30 ngày 347 ngày
59 45 ngày 298 ngày
60 277 ngày 255 ngày
61 94 ngày 354 ngày
62 68 ngày 306 ngày
63 38 ngày 142 ngày
64 382 ngày 167 ngày
65 16 ngày 350 ngày
66 33 ngày 311 ngày
67 5 ngày 357 ngày
68 156 ngày 182 ngày
69 91 ngày 212 ngày
70 49 ngày 249 ngày
71 193 ngày 320 ngày
72 1 ngày 249 ngày
73 196 ngày 277 ngày
74 6 ngày 215 ngày
75 79 ngày 336 ngày
76 72 ngày 259 ngày
77 13 ngày 331 ngày
78 88 ngày 220 ngày
79 54 ngày 526 ngày
80 236 ngày 186 ngày
81 186 ngày 278 ngày
82 202 ngày 345 ngày
83 75 ngày 582 ngày
84 55 ngày 337 ngày
85 287 ngày 232 ngày
86 2 ngày 433 ngày
87 136 ngày 193 ngày
88 109 ngày 283 ngày
89 90 ngày 181 ngày
90 28 ngày 278 ngày
91 25 ngày 311 ngày
92 11 ngày 217 ngày
93 115 ngày 364 ngày
94 77 ngày 225 ngày
95 20 ngày 266 ngày
96 152 ngày 153 ngày
97 42 ngày 176 ngày
98 269 ngày 281 ngày
99 106 ngày 443 ngày

Thống kê đầu giải đặc biệt Huế lâu chưa ra

Đầu Gan/Ngày Gan Max
0 12 ngày 39 ngày
1 4 ngày 38 ngày
2 0 ngày 42 ngày
3 10 ngày 43 ngày
4 7 ngày 33 ngày
5 8 ngày 69 ngày
6 5 ngày 55 ngày
7 1 ngày 62 ngày
8 2 ngày 67 ngày
9 11 ngày 38 ngày

Thống kê đuôi giải đặc biệt Huế lâu chưa về

Đuôi Gan/Ngày Gan Max
0 9 ngày 51 ngày
1 19 ngày 50 ngày
2 1 ngày 54 ngày
3 0 ngày 50 ngày
4 6 ngày 50 ngày
5 4 ngày 34 ngày
6 2 ngày 46 ngày
7 5 ngày 37 ngày
8 30 ngày 47 ngày
9 12 ngày 33 ngày

Thống kê tổng giải đặc biệt Huế lâu chưa về

Tổng Gan/Ngày Gan Max
0 25 ngày 53 ngày
1 6 ngày 39 ngày
2 19 ngày 54 ngày
3 5 ngày 62 ngày
4 2 ngày 39 ngày
5 0 ngày 43 ngày
6 4 ngày 47 ngày
7 7 ngày 38 ngày
8 3 ngày 60 ngày
9 1 ngày 43 ngày

Lô Gan Xổ Số Huế Hôm Nay – Thống Kê Số Lâu Chưa Về Mới Nhất

Trong thế giới xổ số, việc phân tích và nắm bắt các lô gan là một trong những cách được nhiều người chơi áp dụng để soi cầu hiệu quả và nâng cao xác suất trúng thưởng. Vậy lô gan là gì?, bảng lô gan xổ số Huế có ý nghĩa gì? Hãy cùng khám phá ngay trong bài viết dưới đây.

Lô Gan Xổ Số Huế Hôm Nay – Thống Kê Số Lâu Chưa Về Mới Nhất

Lô Gan Xổ Số Huế Hôm Nay – Thống Kê Số Lâu Chưa Về Mới Nhất

Lô Gan Là Gì?

Lô gan là những con số chưa xuất hiện trong một khoảng thời gian dài trong kết quả xổ số. Tùy từng đài, tỉnh và số ngày quay, con số nào càng lâu chưa ra thì càng được gọi là "gan".
Ví dụ: Nếu số 38 không xuất hiện trong 20 lần quay liên tiếp của xổ số Huế, thì ta gọi 38 là lô gan 20 ngày của tỉnh đó.

Lợi Ích Của Việc Theo Dõi Lô Gan Xổ Số Huế.

Theo dõi bảng thống kê lô gan Huế hôm nay giúp người chơi:

✅ Nắm được những con số có tần suất vắng mặt cao trong nhiều kỳ quay.
✅ Hỗ trợ soi cầu, bắt lô có xác suất về lại trong vài ngày tới.
✅ Loại trừ bớt các con số có khả năng thấp, tránh rủi ro khi đầu tư.
✅ Lô gan không phải là tuyệt đối, nhưng là một chỉ số quan trọng trong phân tích thống kê xổ số.

Lô Gan Huế Hôm Nay – Dự Đoán & Gợi Ý.

Các con số gan lâu ngày thường có khả năng về lại bất ngờ. Do đó, người chơi thường dựa vào bảng này để:

✅ Chốt số may mắn cho kỳ quay tiếp theo.
✅ Kết hợp với các phương pháp soi cầu khác như: cầu kẹp, lô rơi, giải đặc biệt về gần đây...

Gợi ý phổ biến:

✅ Ưu tiên đánh các lô gan từ 15–25 ngày.
✅ Kết hợp lô gan với tổng đề, chạm lô hoặc giải đặc biệt gần nhất.

Thống Kê Lô Gan Huế Theo Tuần & Tháng.

Ngoài lô gan ngày, người chơi nên xem thêm:

✅ Thống kê lô gan theo tuần: giúp đánh giá tần suất vắng mặt trong 7 kỳ gần nhất.
✅ Thống kê theo tháng/quý: dùng cho phân tích dài hạn, đánh các lô gan sâu (gan khủng).
Bạn có thể lưu trữ và tổng hợp qua file Excel hoặc sử dụng công cụ phân tích tự động từ các trang web xổ số uy tín.

Lô gan xổ số Huế là một phần quan trọng trong phân tích số học khi tham gia chơi xổ số. Bằng cách theo dõi bảng lô gan Huế hôm nay, người chơi có thể đưa ra các dự đoán chính xác hơn, hạn chế rủi ro và tăng cơ hội chiến thắng.

Để hiệu quả hơn, hãy kết hợp các phương pháp soi cầu khác, đồng thời cập nhật thường xuyên thông tin số lâu chưa về xổ số Huế để có cái nhìn toàn diện và tối ưu chiến lược chơi của mình.

Những Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ).

Lô gan xổ số Huế là gì?
Lô gan xổ số Huế là các con số chưa xuất hiện trong nhiều kỳ quay gần đây của đài xổ số Huế. Thường được thống kê theo số ngày chưa về, lô gan giúp người chơi nhận diện những số có xác suất sắp xuất hiện lại.
Tại sao nên theo dõi lô gan Huế hôm nay?
Theo dõi lô gan Huế hôm nay giúp người chơi biết được những con số đang bị "khan" lâu chưa về, từ đó có thể dự đoán khả năng xuất hiện trở lại trong các kỳ quay tới.
Bảng lô gan xổ số Huế cập nhật như thế nào?
Bảng lô gan xổ số [Tỉnh] được cập nhật hàng ngày dựa trên kết quả quay số của đài Huế. Mỗi con số sẽ hiển thị số ngày chưa về, sắp xếp theo thứ tự gan từ cao xuống thấp.
Tháng 07/2025
T2
T3
T4
T5
T6
T7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31