Lô Gan Xổ Số Tiền Giang – Thống Kê Lô Lâu Chưa Ra Nhất

Thống kê lô tô gan Tiền Giang ngày 29/07/2025

(Số lần mở thưởng gần đây nhất)

Thống kê lô gan Tiền Giang lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Bộ số Ngày ra gần đây Số ngày gan Gan cực đại
40 19/01/2025 27
49 23/03/2025 18
01 30/03/2025 17
17 30/03/2025 17
35 06/04/2025 16
91 06/04/2025 16
07 13/04/2025 15
86 13/04/2025 15
05 13/04/2025 15
30 20/04/2025 14
28 04/05/2025 12
92 04/05/2025 12
67 11/05/2025 11
42 11/05/2025 11
44 11/05/2025 11
13 11/05/2025 11
87 18/05/2025 10
97 18/05/2025 10

Cặp lô gan Tiền Giang lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Cặp số Ngày ra gần đây Số ngày gan Gan cực đại
01-10 30/03/2025 17 15
28-82 04/05/2025 12 16
67-76 25/05/2025 9 18
02-20 01/06/2025 8 20
19-91 15/06/2025 6 15
03-30 15/06/2025 6 15
04-40 15/06/2025 6 18
78-87 15/06/2025 6 14
79-97 15/06/2025 6 14
37-73 22/06/2025 5 14
89-98 22/06/2025 5 14
15-51 29/06/2025 4 13
07-70 29/06/2025 4 15
39-93 29/06/2025 4 12
47-74 29/06/2025 4 16
29-92 06/07/2025 3 16
25-52 06/07/2025 3 20

Gan cực đại Tiền Giang các số từ 00-99 từ trước đến nay

Số Gan max Thời gian Ngày về gần đây
30 57 13/10/2019 đến 13/12/2020 13/07/2025
52 45 29/03/2020 đến 07/03/2021 30/03/2025
90 45 11/06/2017 đến 22/04/2018 25/05/2025
87 41 07/01/2018 đến 21/10/2018 15/06/2025
80 39 01/05/2016 đến 29/01/2017 15/06/2025
10 39 28/05/2017 đến 25/02/2018 13/04/2025
27 38 27/12/2015 đến 18/09/2016 27/07/2025
06 38 17/04/2016 đến 08/01/2017 13/04/2025
08 38 27/02/2011 đến 20/11/2011 13/07/2025
71 38 29/11/2020 đến 05/12/2021 13/07/2025
00 37 07/06/2009 đến 21/02/2010
26 36 30/12/2012 đến 08/09/2013 27/07/2025
35 36 31/05/2020 đến 07/02/2021 20/07/2025
88 36 13/12/2015 đến 21/08/2016 11/05/2025
67 36 09/05/2021 đến 01/05/2022 20/07/2025
11 35 07/08/2022 đến 09/04/2023 15/06/2025
09 35 02/09/2018 đến 05/05/2019 27/07/2025
82 35 15/11/2015 đến 17/07/2016 30/03/2025
70 34 07/07/2013 đến 02/03/2014 20/07/2025
34 34 20/03/2011 đến 13/11/2011 15/06/2025
40 33 22/02/2009 đến 11/10/2009 01/06/2025
43 33 21/10/2012 đến 09/06/2013 25/05/2025
98 33 02/10/2016 đến 21/05/2017 13/07/2025
54 33 10/01/2021 đến 12/12/2021 27/07/2025
69 32 09/05/2010 đến 19/12/2010 27/07/2025
75 32 06/02/2022 đến 18/09/2022 29/06/2025
55 32 29/10/2017 đến 10/06/2018 20/07/2025
86 32 05/10/2014 đến 17/05/2015 13/07/2025
42 31 04/01/2015 đến 09/08/2015 04/05/2025
79 31 18/12/2016 đến 23/07/2017 06/07/2025
41 31 06/12/2020 đến 24/10/2021 20/04/2025
33 31 16/01/2022 đến 21/08/2022 20/07/2025
63 31 24/02/2013 đến 29/09/2013 27/07/2025
92 30 09/02/2020 đến 04/10/2020 01/06/2025
91 30 21/08/2022 đến 19/03/2023 15/06/2025
93 30 07/04/2019 đến 03/11/2019 06/04/2025
04 30 03/07/2022 đến 29/01/2023 13/07/2025
22 30 31/10/2010 đến 29/05/2011 22/06/2025
56 30 12/06/2011 đến 08/01/2012 22/06/2025
25 30 03/09/2017 đến 01/04/2018 22/06/2025
49 29 07/06/2009 đến 27/12/2009 19/01/2025
97 29 10/06/2018 đến 30/12/2018 06/07/2025
02 29 31/08/2014 đến 22/03/2015 11/05/2025
28 29 31/03/2013 đến 20/10/2013 27/07/2025
44 29 20/03/2022 đến 09/10/2022 11/05/2025
39 29 07/10/2012 đến 28/04/2013 27/07/2025
36 29 08/09/2019 đến 29/03/2020 20/07/2025
78 29 03/01/2010 đến 25/07/2010 29/06/2025
17 28 12/02/2012 đến 26/08/2012 13/07/2025
47 28 17/04/2022 đến 30/10/2022 23/03/2025
50 28 21/05/2017 đến 03/12/2017 20/07/2025
19 28 07/04/2019 đến 20/10/2019 29/06/2025
84 28 06/12/2015 đến 19/06/2016 06/07/2025
24 28 13/01/2019 đến 28/07/2019 27/07/2025
65 27 01/11/2020 đến 09/05/2021 22/06/2025
99 27 23/04/2017 đến 29/10/2017 27/07/2025
01 27 29/12/2019 đến 02/08/2020 27/07/2025
21 27 10/04/2011 đến 16/10/2011 13/07/2025
29 27 26/03/2017 đến 01/10/2017 25/05/2025
05 26 17/11/2019 đến 14/06/2020 22/06/2025
89 26 16/01/2011 đến 17/07/2011 22/06/2025
16 26 04/04/2010 đến 03/10/2010 20/07/2025
76 26 03/12/2017 đến 03/06/2018 22/06/2025
48 26 10/11/2013 đến 11/05/2014 29/06/2025
74 26 22/03/2015 đến 20/09/2015 01/06/2025
46 26 12/07/2020 đến 10/01/2021 20/07/2025
73 26 29/04/2018 đến 28/10/2018 06/07/2025
31 25 13/09/2020 đến 07/03/2021 11/05/2025
03 25 20/05/2012 đến 11/11/2012 13/07/2025
72 25 20/04/2014 đến 12/10/2014 13/07/2025
57 25 01/10/2017 đến 25/03/2018 29/06/2025
68 25 04/08/2013 đến 26/01/2014 20/07/2025
66 25 02/09/2012 đến 24/02/2013 27/07/2025
38 25 27/02/2011 đến 21/08/2011 08/06/2025
83 24 26/11/2017 đến 13/05/2018 01/06/2025
12 24 12/12/2021 đến 29/05/2022 20/07/2025
13 24 14/03/2010 đến 29/08/2010 25/05/2025
60 24 26/07/2015 đến 10/01/2016 27/07/2025
23 24 13/04/2014 đến 28/09/2014 15/06/2025
53 24 15/02/2015 đến 02/08/2015 15/06/2025
45 24 08/04/2012 đến 23/09/2012 25/05/2025
77 24 06/10/2013 đến 23/03/2014 25/05/2025
15 23 16/07/2017 đến 24/12/2017
07 23 31/08/2014 đến 08/02/2015 27/07/2025
58 23 23/03/2014 đến 31/08/2014 27/07/2025
51 23 27/01/2019 đến 07/07/2019 13/07/2025
20 23 13/02/2022 đến 24/07/2022 13/04/2025
18 22 06/10/2013 đến 09/03/2014 18/05/2025
59 22 01/11/2015 đến 03/04/2016 20/07/2025
81 22 07/06/2015 đến 08/11/2015 15/06/2025
61 21 20/01/2013 đến 16/06/2013 27/07/2025
64 21 16/08/2020 đến 10/01/2021 06/04/2025
14 20 17/12/2017 đến 06/05/2018 04/05/2025
94 20 19/12/2010 đến 08/05/2011 29/06/2025
95 20 24/02/2013 đến 14/07/2013 27/07/2025
96 20 24/05/2009 đến 11/10/2009 13/07/2025
85 19 29/06/2014 đến 09/11/2014 27/07/2025
62 19 28/05/2017 đến 08/10/2017 18/05/2025
32 19 13/02/2011 đến 26/06/2011 22/06/2025
37 19 12/01/2020 đến 21/06/2020 20/07/2025

Gan cực đại Tiền Giang các cặp lô từ trước đến nay

Cặp Gan max Thời gian Ngày về gần đây
08-80 23 12/06/2011 đến 20/11/2011 30/03/2025
06-60 21 26/07/2015 đến 20/12/2015 01/06/2025
46-64 21 16/08/2020 đến 10/01/2021 15/06/2025
02-20 20 19/10/2014 đến 08/03/2015 15/06/2025
00-55 20 04/09/2016 đến 22/01/2017 20/07/2025
25-52 20 12/02/2017 đến 02/07/2017 27/07/2025
17-71 20 09/08/2009 đến 27/12/2009 29/06/2025
45-54 19 04/09/2016 đến 15/01/2017 13/07/2025
36-63 19 17/03/2019 đến 28/07/2019 27/07/2025
44-99 18 05/03/2017 đến 09/07/2017 20/07/2025
33-88 18 10/12/2017 đến 15/04/2018 20/07/2025
69-96 18 11/01/2009 đến 17/05/2009 20/07/2025
67-76 18 05/07/2009 đến 08/11/2009 29/06/2025
49-94 18 30/06/2013 đến 03/11/2013 27/07/2025
04-40 18 20/12/2020 đến 25/04/2021 20/07/2025
18-81 17 07/06/2015 đến 04/10/2015 20/07/2025
48-84 17 24/05/2020 đến 20/09/2020 15/06/2025
14-41 17 23/09/2018 đến 20/01/2019 27/07/2025
47-74 16 31/05/2015 đến 20/09/2015 27/07/2025
34-43 16 21/10/2012 đến 10/02/2013 06/07/2025
29-92 16 09/02/2020 đến 28/06/2020 20/07/2025
28-82 16 20/12/2015 đến 10/04/2016 27/07/2025
01-10 15 16/02/2020 đến 28/06/2020 04/05/2025
03-30 15 30/08/2020 đến 13/12/2020 06/07/2025
11-66 15 24/12/2017 đến 08/04/2018 27/07/2025
19-91 15 28/04/2019 đến 11/08/2019 27/07/2025
38-83 15 27/02/2011 đến 12/06/2011 13/07/2025
13-31 15 15/09/2013 đến 29/12/2013 22/06/2025
16-61 15 19/04/2009 đến 02/08/2009 27/07/2025
56-65 15 01/09/2019 đến 15/12/2019 29/06/2025
07-70 15 07/07/2013 đến 20/10/2013 27/07/2025
26-62 14 30/01/2022 đến 08/05/2022 20/07/2025
22-77 14 16/04/2017 đến 23/07/2017 29/06/2025
89-98 14 25/11/2018 đến 03/03/2019 27/07/2025
79-97 14 10/02/2019 đến 19/05/2019 27/07/2025
78-87 14 27/01/2013 đến 05/05/2013 27/07/2025
05-50 14 13/07/2014 đến 19/10/2014 20/07/2025
23-32 14 13/02/2011 đến 22/05/2011 13/07/2025
12-21 14 06/10/2019 đến 12/01/2020 13/07/2025
37-73 14 22/07/2018 đến 28/10/2018 25/05/2025
68-86 13 19/06/2016 đến 18/09/2016 13/07/2025
09-90 13 19/11/2017 đến 18/02/2018 27/07/2025
35-53 13 22/09/2019 đến 22/12/2019 15/06/2025
15-51 13 28/08/2022 đến 27/11/2022 15/06/2025
58-85 12 12/02/2012 đến 06/05/2012 22/06/2025
39-93 12 28/07/2019 đến 20/10/2019 27/07/2025
27-72 12 26/06/2016 đến 18/09/2016 27/07/2025
57-75 11 27/02/2022 đến 15/05/2022 27/07/2025
59-95 10 09/10/2022 đến 18/12/2022 20/07/2025
24-42 10 10/01/2021 đến 21/03/2021 20/07/2025

Thống kê giải đặc biệt Tiền Giang lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Số Gan/Ngày Gan Max
00 29 ngày 274 ngày
01 150 ngày 182 ngày
02 28 ngày 281 ngày
03 202 ngày 204 ngày
04 6 ngày 104 ngày
05 285 ngày 370 ngày
06 52 ngày 269 ngày
07 153 ngày 308 ngày
08 2 ngày 203 ngày
09 39 ngày 233 ngày
10 160 ngày 263 ngày
11 63 ngày 342 ngày
12 1 ngày 247 ngày
13 243 ngày 219 ngày
14 77 ngày 199 ngày
15 21 ngày 132 ngày
16 83 ngày 134 ngày
17 26 ngày 274 ngày
18 228 ngày 181 ngày
19 98 ngày 239 ngày
20 192 ngày 228 ngày
21 9 ngày 308 ngày
22 90 ngày 236 ngày
23 56 ngày 271 ngày
24 0 ngày 187 ngày
25 71 ngày 185 ngày
26 61 ngày 214 ngày
27 54 ngày 220 ngày
28 104 ngày 187 ngày
29 79 ngày 251 ngày
30 201 ngày 272 ngày
31 10 ngày 271 ngày
32 100 ngày 142 ngày
33 16 ngày 338 ngày
34 11 ngày 153 ngày
35 190 ngày 255 ngày
36 72 ngày 210 ngày
37 182 ngày 266 ngày
38 12 ngày 269 ngày
39 75 ngày 111 ngày
40 37 ngày 239 ngày
41 15 ngày 229 ngày
42 194 ngày 197 ngày
43 32 ngày 183 ngày
44 219 ngày 218 ngày
45 70 ngày 277 ngày
46 65 ngày 294 ngày
47 110 ngày 126 ngày
48 96 ngày 156 ngày
49 235 ngày 243 ngày
50 14 ngày 273 ngày
51 375 ngày 257 ngày
52 35 ngày 153 ngày
53 163 ngày 161 ngày
54 34 ngày 217 ngày
55 81 ngày 368 ngày
56 24 ngày 281 ngày
57 33 ngày 454 ngày
58 212 ngày 139 ngày
59 45 ngày 167 ngày
60 94 ngày 362 ngày
61 208 ngày 235 ngày
62 5 ngày 192 ngày
63 53 ngày 220 ngày
64 57 ngày 349 ngày
65 112 ngày 172 ngày
66 7 ngày 404 ngày
67 101 ngày 253 ngày
68 88 ngày 197 ngày
69 123 ngày 171 ngày
70 80 ngày 167 ngày
71 17 ngày 208 ngày
72 4 ngày 146 ngày
73 13 ngày 429 ngày
74 38 ngày 415 ngày
75 443 ngày 325 ngày
76 30 ngày 426 ngày
77 106 ngày 241 ngày
78 174 ngày 169 ngày
79 8 ngày 178 ngày
80 305 ngày 400 ngày
81 230 ngày 204 ngày
82 36 ngày 171 ngày
83 20 ngày 213 ngày
84 58 ngày 194 ngày
85 27 ngày 226 ngày
86 18 ngày 256 ngày
87 50 ngày 305 ngày
88 23 ngày 163 ngày
89 68 ngày 339 ngày
90 3 ngày 142 ngày
91 42 ngày 217 ngày
92 89 ngày 263 ngày
93 62 ngày 204 ngày
94 95 ngày 150 ngày
95 87 ngày 333 ngày
96 125 ngày 258 ngày
97 25 ngày 221 ngày
98 69 ngày 283 ngày
99 140 ngày 331 ngày

Thống kê đầu giải đặc biệt Tiền Giang lâu chưa ra

Đầu Gan/Ngày Gan Max
0 2 ngày 61 ngày
1 1 ngày 42 ngày
2 0 ngày 37 ngày
3 10 ngày 42 ngày
4 15 ngày 65 ngày
5 14 ngày 68 ngày
6 5 ngày 66 ngày
7 4 ngày 35 ngày
8 18 ngày 47 ngày
9 3 ngày 70 ngày

Thống kê đuôi giải đặc biệt Tiền Giang lâu chưa về

Đuôi Gan/Ngày Gan Max
0 3 ngày 34 ngày
1 9 ngày 40 ngày
2 1 ngày 64 ngày
3 13 ngày 38 ngày
4 0 ngày 34 ngày
5 21 ngày 39 ngày
6 7 ngày 83 ngày
7 25 ngày 35 ngày
8 2 ngày 37 ngày
9 8 ngày 44 ngày

Thống kê tổng giải đặc biệt Tiền Giang lâu chưa về

Tổng Gan/Ngày Gan Max
0 13 ngày 65 ngày
1 12 ngày 43 ngày
2 7 ngày 49 ngày
3 1 ngày 67 ngày
4 6 ngày 65 ngày
5 14 ngày 37 ngày
6 0 ngày 28 ngày
7 11 ngày 30 ngày
8 2 ngày 63 ngày
9 3 ngày 51 ngày

Lô Gan Xổ Số Tiền Giang Hôm Nay – Thống Kê Số Lâu Chưa Về Mới Nhất

Trong thế giới xổ số, việc phân tích và nắm bắt các lô gan là một trong những cách được nhiều người chơi áp dụng để soi cầu hiệu quả và nâng cao xác suất trúng thưởng. Vậy lô gan là gì?, bảng lô gan xổ số Tiền Giang có ý nghĩa gì? Hãy cùng khám phá ngay trong bài viết dưới đây.

Lô Gan Xổ Số Tiền Giang Hôm Nay – Thống Kê Số Lâu Chưa Về Mới Nhất

Lô Gan Xổ Số Tiền Giang Hôm Nay – Thống Kê Số Lâu Chưa Về Mới Nhất

Lô Gan Là Gì?

Lô gan là những con số chưa xuất hiện trong một khoảng thời gian dài trong kết quả xổ số. Tùy từng đài, tỉnh và số ngày quay, con số nào càng lâu chưa ra thì càng được gọi là "gan".
Ví dụ: Nếu số 38 không xuất hiện trong 20 lần quay liên tiếp của xổ số Tiền Giang, thì ta gọi 38 là lô gan 20 ngày của tỉnh đó.

Lợi Ích Của Việc Theo Dõi Lô Gan Xổ Số Tiền Giang.

Theo dõi bảng thống kê lô gan Tiền Giang hôm nay giúp người chơi:

✅ Nắm được những con số có tần suất vắng mặt cao trong nhiều kỳ quay.
✅ Hỗ trợ soi cầu, bắt lô có xác suất về lại trong vài ngày tới.
✅ Loại trừ bớt các con số có khả năng thấp, tránh rủi ro khi đầu tư.
✅ Lô gan không phải là tuyệt đối, nhưng là một chỉ số quan trọng trong phân tích thống kê xổ số.

Lô Gan Tiền Giang Hôm Nay – Dự Đoán & Gợi Ý.

Các con số gan lâu ngày thường có khả năng về lại bất ngờ. Do đó, người chơi thường dựa vào bảng này để:

✅ Chốt số may mắn cho kỳ quay tiếp theo.
✅ Kết hợp với các phương pháp soi cầu khác như: cầu kẹp, lô rơi, giải đặc biệt về gần đây...

Gợi ý phổ biến:

✅ Ưu tiên đánh các lô gan từ 15–25 ngày.
✅ Kết hợp lô gan với tổng đề, chạm lô hoặc giải đặc biệt gần nhất.

Thống Kê Lô Gan Tiền Giang Theo Tuần & Tháng.

Ngoài lô gan ngày, người chơi nên xem thêm:

✅ Thống kê lô gan theo tuần: giúp đánh giá tần suất vắng mặt trong 7 kỳ gần nhất.
✅ Thống kê theo tháng/quý: dùng cho phân tích dài hạn, đánh các lô gan sâu (gan khủng).
Bạn có thể lưu trữ và tổng hợp qua file Excel hoặc sử dụng công cụ phân tích tự động từ các trang web xổ số uy tín.

Lô gan xổ số Tiền Giang là một phần quan trọng trong phân tích số học khi tham gia chơi xổ số. Bằng cách theo dõi bảng lô gan Tiền Giang hôm nay, người chơi có thể đưa ra các dự đoán chính xác hơn, hạn chế rủi ro và tăng cơ hội chiến thắng.

Để hiệu quả hơn, hãy kết hợp các phương pháp soi cầu khác, đồng thời cập nhật thường xuyên thông tin số lâu chưa về xổ số Tiền Giang để có cái nhìn toàn diện và tối ưu chiến lược chơi của mình.

Những Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ).

Lô gan xổ số Tiền Giang là gì?
Lô gan xổ số Tiền Giang là các con số chưa xuất hiện trong nhiều kỳ quay gần đây của đài xổ số Tiền Giang. Thường được thống kê theo số ngày chưa về, lô gan giúp người chơi nhận diện những số có xác suất sắp xuất hiện lại.
Tại sao nên theo dõi lô gan Tiền Giang hôm nay?
Theo dõi lô gan Tiền Giang hôm nay giúp người chơi biết được những con số đang bị "khan" lâu chưa về, từ đó có thể dự đoán khả năng xuất hiện trở lại trong các kỳ quay tới.
Bảng lô gan xổ số Tiền Giang cập nhật như thế nào?
Bảng lô gan xổ số [Tỉnh] được cập nhật hàng ngày dựa trên kết quả quay số của đài Tiền Giang. Mỗi con số sẽ hiển thị số ngày chưa về, sắp xếp theo thứ tự gan từ cao xuống thấp.
Tháng 07/2025
T2
T3
T4
T5
T6
T7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31