Lô Gan Xổ Số Bình Thuận – Thống Kê Lô Lâu Chưa Ra Nhất

Thống kê lô tô gan Bình Thuận ngày 21/08/2025

(Số lần mở thưởng gần đây nhất)

Thống kê lô gan Bình Thuận lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Bộ số Ngày ra gần đây Số ngày gan Gan cực đại
46 13/02/2025 26
95 06/03/2025 23
28 03/04/2025 19
54 01/05/2025 15
09 08/05/2025 14
08 15/05/2025 13
96 15/05/2025 13
50 22/05/2025 12
41 29/05/2025 11
21 05/06/2025 10
17 05/06/2025 10

Cặp lô gan Bình Thuận lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Cặp số Ngày ra gần đây Số ngày gan Gan cực đại
05-50 19/06/2025 8 16
57-75 03/07/2025 6 18
18-81 10/07/2025 5 11
24-42 10/07/2025 5 11
09-90 10/07/2025 5 14
13-31 17/07/2025 4 16
38-83 17/07/2025 4 20
39-93 17/07/2025 4 16
08-80 17/07/2025 4 26
58-85 17/07/2025 4 13
89-98 17/07/2025 4 14
46-64 24/07/2025 3 13
28-82 24/07/2025 3 15
01-10 24/07/2025 3 18
79-97 24/07/2025 3 14
17-71 24/07/2025 3 24
00-55 24/07/2025 3 15

Gan cực đại Bình Thuận các số từ 00-99 từ trước đến nay

Số Gan max Thời gian Ngày về gần đây
54 46 26/07/2018 đến 13/06/2019 24/07/2025
36 46 24/09/2015 đến 11/08/2016 24/07/2025
83 45 14/01/2016 đến 24/11/2016 14/08/2025
91 44 14/06/2012 đến 18/04/2013 24/07/2025
88 43 23/07/2015 đến 19/05/2016 14/08/2025
74 43 17/11/2011 đến 13/09/2012 19/06/2025
80 43 24/07/2014 đến 21/05/2015 17/07/2025
21 42 03/02/2011 đến 24/11/2011 24/07/2025
17 39 24/03/2011 đến 22/12/2011 15/05/2025
97 39 26/09/2013 đến 26/06/2014 08/05/2025
93 39 11/08/2011 đến 10/05/2012 24/07/2025
55 38 30/08/2012 đến 23/05/2013 31/07/2025
12 38 03/09/2020 đến 27/05/2021 07/08/2025
18 37 20/04/2017 đến 04/01/2018 26/06/2025
94 36 23/07/2009 đến 01/04/2010 14/08/2025
68 36 18/02/2010 đến 28/10/2010 14/08/2025
47 36 20/08/2020 đến 29/04/2021 31/07/2025
78 35 09/05/2013 đến 09/01/2014 05/06/2025
67 35 19/12/2019 đến 17/09/2020 12/06/2025
71 35 06/04/2017 đến 07/12/2017 19/06/2025
59 34 09/07/2009 đến 04/03/2010 31/07/2025
61 34 12/05/2022 đến 05/01/2023 05/06/2025
73 34 29/09/2016 đến 25/05/2017 31/07/2025
66 34 08/08/2013 đến 03/04/2014 26/06/2025
30 33 20/10/2011 đến 07/06/2012 10/07/2025
19 33 25/09/2014 đến 14/05/2015 24/07/2025
56 33 10/06/2010 đến 27/01/2011 10/07/2025
58 32 10/05/2018 đến 20/12/2018 14/08/2025
01 32 16/03/2017 đến 26/10/2017 03/04/2025
98 32 22/11/2018 đến 04/07/2019 14/08/2025
29 31 07/10/2010 đến 12/05/2011 07/08/2025
70 31 28/02/2013 đến 03/10/2013 17/07/2025
63 31 07/06/2018 đến 10/01/2019 07/08/2025
95 31 09/03/2017 đến 12/10/2017 07/08/2025
14 31 17/12/2009 đến 22/07/2010 10/07/2025
15 31 16/06/2011 đến 19/01/2012 14/08/2025
49 31 20/12/2018 đến 25/07/2019 12/06/2025
44 31 01/02/2018 đến 06/09/2018 07/08/2025
43 31 13/07/2017 đến 15/02/2018 17/07/2025
28 30 16/06/2016 đến 12/01/2017 17/07/2025
02 30 28/03/2019 đến 24/10/2019 14/08/2025
31 30 15/11/2018 đến 13/06/2019 29/05/2025
41 29 29/07/2010 đến 17/02/2011 10/07/2025
40 29 31/12/2020 đến 04/11/2021 31/07/2025
04 29 25/02/2016 đến 15/09/2016 07/08/2025
05 29 08/04/2021 đến 10/02/2022 07/08/2025
08 29 20/11/2014 đến 11/06/2015 13/02/2025
26 29 02/06/2016 đến 22/12/2016 31/07/2025
51 29 12/10/2017 đến 03/05/2018 14/08/2025
79 28 26/02/2015 đến 10/09/2015 17/07/2025
82 28 13/10/2011 đến 26/04/2012 22/05/2025
53 28 22/10/2020 đến 06/05/2021 24/07/2025
24 28 13/07/2017 đến 25/01/2018 07/08/2025
38 28 10/12/2020 đến 24/06/2021 24/07/2025
75 27 25/07/2019 đến 30/01/2020 01/05/2025
87 27 05/04/2018 đến 11/10/2018 12/06/2025
84 27 09/07/2015 đến 14/01/2016 17/07/2025
57 27 14/10/2010 đến 21/04/2011 03/07/2025
77 27 06/10/2022 đến 13/04/2023 17/07/2025
39 26 22/08/2019 đến 20/02/2020 31/07/2025
52 26 09/05/2019 đến 07/11/2019 14/08/2025
72 26 29/04/2010 đến 28/10/2010 31/07/2025
34 26 09/04/2015 đến 08/10/2015 14/08/2025
86 25 05/08/2010 đến 27/01/2011 31/07/2025
96 25 25/11/2021 đến 19/05/2022 24/07/2025
65 25 02/02/2017 đến 27/07/2017 14/08/2025
76 25 25/11/2021 đến 19/05/2022 26/06/2025
10 25 21/06/2018 đến 13/12/2018 07/08/2025
32 25 03/10/2013 đến 27/03/2014 07/08/2025
37 25 06/06/2019 đến 28/11/2019 07/08/2025
99 24 22/09/2022 đến 09/03/2023 14/08/2025
69 24 13/12/2012 đến 30/05/2013 24/07/2025
48 24 28/11/2019 đến 11/06/2020 14/08/2025
46 24 09/06/2022 đến 24/11/2022 03/07/2025
06 24 23/06/2022 đến 08/12/2022 19/06/2025
07 24 24/12/2015 đến 09/06/2016 19/06/2025
11 24 24/03/2022 đến 08/09/2022 31/07/2025
60 23 06/09/2018 đến 14/02/2019 31/07/2025
50 23 28/08/2014 đến 05/02/2015 07/08/2025
45 23 11/04/2013 đến 19/09/2013 10/07/2025
03 23 16/01/2014 đến 26/06/2014 17/07/2025
27 23 17/03/2016 đến 25/08/2016 10/07/2025
20 23 20/10/2011 đến 29/03/2012 24/07/2025
23 23 11/02/2010 đến 22/07/2010 17/07/2025
64 22 10/11/2016 đến 13/04/2017 07/08/2025
16 22 19/07/2018 đến 20/12/2018 12/06/2025
90 22 07/06/2018 đến 08/11/2018 07/08/2025
22 22 11/08/2022 đến 12/01/2023 14/08/2025
25 21 04/06/2020 đến 29/10/2020 17/07/2025
89 21 19/04/2012 đến 13/09/2012 03/07/2025
81 21 10/05/2012 đến 04/10/2012 10/07/2025
13 21 31/03/2011 đến 25/08/2011 07/08/2025
00 20 24/11/2016 đến 13/04/2017 31/07/2025
92 20 16/07/2020 đến 03/12/2020 03/07/2025
85 19 16/05/2019 đến 26/09/2019 14/08/2025
09 19 21/07/2016 đến 01/12/2016 06/03/2025
33 19 15/09/2016 đến 26/01/2017 15/05/2025
35 19 14/07/2016 đến 24/11/2016 24/07/2025
42 19 11/07/2013 đến 21/11/2013 17/07/2025
62 17 11/02/2021 đến 10/06/2021 14/08/2025

Gan cực đại Bình Thuận các cặp lô từ trước đến nay

Cặp Gan max Thời gian Ngày về gần đây
08-80 26 20/11/2014 đến 21/05/2015 24/07/2025
17-71 24 24/03/2011 đến 08/09/2011 14/08/2025
37-73 24 01/12/2016 đến 18/05/2017 07/08/2025
07-70 24 02/02/2012 đến 19/07/2012 14/08/2025
67-76 22 25/11/2021 đến 28/04/2022 19/06/2025
38-83 20 21/05/2009 đến 08/10/2009 14/08/2025
03-30 19 10/07/2014 đến 20/11/2014 14/08/2025
12-21 19 22/11/2018 đến 04/04/2019 17/07/2025
49-94 19 23/07/2009 đến 03/12/2009 10/07/2025
01-10 18 09/08/2018 đến 13/12/2018 07/08/2025
04-40 18 24/03/2016 đến 28/07/2016 17/07/2025
15-51 18 16/02/2012 đến 21/06/2012 14/08/2025
57-75 18 08/08/2019 đến 12/12/2019 14/08/2025
06-60 17 06/09/2018 đến 03/01/2019 31/07/2025
35-53 17 22/10/2020 đến 18/02/2021 24/07/2025
19-91 16 19/12/2013 đến 10/04/2014 10/07/2025
23-32 16 08/03/2018 đến 28/06/2018 07/08/2025
56-65 16 02/10/2014 đến 22/01/2015 07/08/2025
59-95 16 22/06/2017 đến 12/10/2017 10/07/2025
39-93 16 11/08/2011 đến 01/12/2011 07/08/2025
34-43 16 04/06/2015 đến 24/09/2015 14/08/2025
13-31 16 05/05/2011 đến 25/08/2011 14/08/2025
05-50 16 28/08/2014 đến 18/12/2014 24/07/2025
02-20 15 11/07/2019 đến 24/10/2019 14/08/2025
48-84 15 05/12/2019 đến 19/03/2020 31/07/2025
47-74 15 03/09/2020 đến 17/12/2020 14/08/2025
45-54 15 14/11/2019 đến 27/02/2020 31/07/2025
00-55 15 04/05/2017 đến 17/08/2017 07/08/2025
28-82 15 29/12/2011 đến 12/04/2012 17/07/2025
14-41 15 02/08/2012 đến 15/11/2012 17/07/2025
44-99 14 05/09/2019 đến 12/12/2019 07/08/2025
09-90 14 25/06/2020 đến 01/10/2020 24/07/2025
89-98 14 05/09/2013 đến 12/12/2013 31/07/2025
79-97 14 26/09/2013 đến 02/01/2014 14/08/2025
78-87 14 04/08/2022 đến 10/11/2022 14/08/2025
69-96 14 11/02/2021 đến 20/05/2021 14/08/2025
16-61 14 30/05/2019 đến 05/09/2019 03/07/2025
26-62 14 10/05/2012 đến 16/08/2012 17/07/2025
27-72 14 21/04/2016 đến 28/07/2016 31/07/2025
29-92 14 27/08/2020 đến 03/12/2020 07/08/2025
58-85 13 30/11/2017 đến 01/03/2018 07/08/2025
68-86 13 07/04/2011 đến 07/07/2011 07/08/2025
46-64 13 09/07/2020 đến 08/10/2020 14/08/2025
11-66 13 25/02/2021 đến 27/05/2021 24/07/2025
36-63 13 03/11/2022 đến 02/02/2023 17/07/2025
25-52 12 08/08/2019 đến 31/10/2019 24/07/2025
33-88 12 22/12/2011 đến 15/03/2012 31/07/2025
18-81 11 04/07/2019 đến 19/09/2019 31/07/2025
24-42 11 12/01/2023 đến 30/03/2023 07/08/2025
22-77 10 28/09/2017 đến 07/12/2017 14/08/2025

Thống kê giải đặc biệt Bình Thuận lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Số Gan/Ngày Gan Max
00 3 ngày 382 ngày
01 13 ngày 301 ngày
02 168 ngày 229 ngày
03 200 ngày 174 ngày
04 84 ngày 171 ngày
05 51 ngày 173 ngày
06 60 ngày 202 ngày
07 40 ngày 292 ngày
08 53 ngày 184 ngày
09 74 ngày 362 ngày
10 76 ngày 432 ngày
11 114 ngày 163 ngày
12 263 ngày 171 ngày
13 111 ngày 193 ngày
14 9 ngày 199 ngày
15 45 ngày 158 ngày
16 2 ngày 196 ngày
17 214 ngày 264 ngày
18 94 ngày 267 ngày
19 34 ngày 331 ngày
20 42 ngày 192 ngày
21 153 ngày 329 ngày
22 62 ngày 268 ngày
23 46 ngày 238 ngày
24 144 ngày 210 ngày
25 429 ngày 308 ngày
26 12 ngày 192 ngày
27 6 ngày 168 ngày
28 52 ngày 214 ngày
29 137 ngày 201 ngày
30 124 ngày 198 ngày
31 27 ngày 397 ngày
32 1 ngày 230 ngày
33 67 ngày 283 ngày
34 47 ngày 280 ngày
35 18 ngày 177 ngày
36 81 ngày 168 ngày
37 73 ngày 230 ngày
38 35 ngày 256 ngày
39 38 ngày 469 ngày
40 16 ngày 249 ngày
41 172 ngày 264 ngày
42 5 ngày 316 ngày
43 78 ngày 262 ngày
44 95 ngày 268 ngày
45 21 ngày 456 ngày
46 79 ngày 331 ngày
47 85 ngày 328 ngày
48 41 ngày 279 ngày
49 57 ngày 127 ngày
50 80 ngày 325 ngày
51 25 ngày 288 ngày
52 20 ngày 205 ngày
53 87 ngày 267 ngày
54 15 ngày 339 ngày
55 88 ngày 152 ngày
56 281 ngày 215 ngày
57 186 ngày 170 ngày
58 69 ngày 338 ngày
59 58 ngày 144 ngày
60 198 ngày 186 ngày
61 22 ngày 327 ngày
62 19 ngày 244 ngày
63 322 ngày 250 ngày
64 66 ngày 173 ngày
65 23 ngày 133 ngày
66 222 ngày 163 ngày
67 29 ngày 236 ngày
68 90 ngày 286 ngày
69 17 ngày 249 ngày
70 307 ngày 298 ngày
71 113 ngày 458 ngày
72 0 ngày 175 ngày
73 63 ngày 231 ngày
74 14 ngày 210 ngày
75 77 ngày 234 ngày
76 122 ngày 407 ngày
77 120 ngày 384 ngày
78 36 ngày 168 ngày
79 251 ngày 130 ngày
80 68 ngày 230 ngày
81 147 ngày 240 ngày
82 10 ngày 241 ngày
83 4 ngày 360 ngày
84 8 ngày 198 ngày
85 43 ngày 148 ngày
86 11 ngày 220 ngày
87 33 ngày 408 ngày
88 136 ngày 260 ngày
89 28 ngày 220 ngày
90 145 ngày 161 ngày
91 299 ngày 234 ngày
92 37 ngày 179 ngày
93 127 ngày 110 ngày
94 100 ngày 294 ngày
95 171 ngày 131 ngày
96 131 ngày 157 ngày
97 49 ngày 226 ngày
98 7 ngày 160 ngày
99 126 ngày 219 ngày

Thống kê đầu giải đặc biệt Bình Thuận lâu chưa ra

Đầu Gan/Ngày Gan Max
0 3 ngày 28 ngày
1 2 ngày 47 ngày
2 6 ngày 35 ngày
3 1 ngày 52 ngày
4 5 ngày 37 ngày
5 15 ngày 38 ngày
6 17 ngày 42 ngày
7 0 ngày 59 ngày
8 4 ngày 36 ngày
9 7 ngày 45 ngày

Thống kê đuôi giải đặc biệt Bình Thuận lâu chưa về

Đuôi Gan/Ngày Gan Max
0 3 ngày 62 ngày
1 13 ngày 70 ngày
2 0 ngày 29 ngày
3 4 ngày 31 ngày
4 8 ngày 53 ngày
5 18 ngày 35 ngày
6 2 ngày 45 ngày
7 6 ngày 35 ngày
8 7 ngày 70 ngày
9 17 ngày 71 ngày

Thống kê tổng giải đặc biệt Bình Thuận lâu chưa về

Tổng Gan/Ngày Gan Max
0 3 ngày 35 ngày
1 4 ngày 43 ngày
2 8 ngày 34 ngày
3 29 ngày 37 ngày
4 11 ngày 33 ngày
5 1 ngày 51 ngày
6 5 ngày 41 ngày
7 2 ngày 51 ngày
8 12 ngày 38 ngày
9 0 ngày 60 ngày

Lô Gan Xổ Số Bình Thuận Hôm Nay – Thống Kê Số Lâu Chưa Về Mới Nhất

Trong thế giới xổ số, việc phân tích và nắm bắt các lô gan là một trong những cách được nhiều người chơi áp dụng để soi cầu hiệu quả và nâng cao xác suất trúng thưởng. Vậy lô gan là gì?, bảng lô gan xổ số Bình Thuận có ý nghĩa gì? Hãy cùng khám phá ngay trong bài viết dưới đây.

Lô Gan Xổ Số Bình Thuận Hôm Nay – Thống Kê Số Lâu Chưa Về Mới Nhất

Lô Gan Xổ Số Bình Thuận Hôm Nay – Thống Kê Số Lâu Chưa Về Mới Nhất

Lô Gan Là Gì?

Lô gan là những con số chưa xuất hiện trong một khoảng thời gian dài trong kết quả xổ số. Tùy từng đài, tỉnh và số ngày quay, con số nào càng lâu chưa ra thì càng được gọi là "gan".
Ví dụ: Nếu số 38 không xuất hiện trong 20 lần quay liên tiếp của xổ số Bình Thuận, thì ta gọi 38 là lô gan 20 ngày của tỉnh đó.

Lợi Ích Của Việc Theo Dõi Lô Gan Xổ Số Bình Thuận.

Theo dõi bảng thống kê lô gan Bình Thuận hôm nay giúp người chơi:

✅ Nắm được những con số có tần suất vắng mặt cao trong nhiều kỳ quay.
✅ Hỗ trợ soi cầu, bắt lô có xác suất về lại trong vài ngày tới.
✅ Loại trừ bớt các con số có khả năng thấp, tránh rủi ro khi đầu tư.
✅ Lô gan không phải là tuyệt đối, nhưng là một chỉ số quan trọng trong phân tích thống kê xổ số.

Lô Gan Bình Thuận Hôm Nay – Dự Đoán & Gợi Ý.

Các con số gan lâu ngày thường có khả năng về lại bất ngờ. Do đó, người chơi thường dựa vào bảng này để:

✅ Chốt số may mắn cho kỳ quay tiếp theo.
✅ Kết hợp với các phương pháp soi cầu khác như: cầu kẹp, lô rơi, giải đặc biệt về gần đây...

Gợi ý phổ biến:

✅ Ưu tiên đánh các lô gan từ 15–25 ngày.
✅ Kết hợp lô gan với tổng đề, chạm lô hoặc giải đặc biệt gần nhất.

Thống Kê Lô Gan Bình Thuận Theo Tuần & Tháng.

Ngoài lô gan ngày, người chơi nên xem thêm:

✅ Thống kê lô gan theo tuần: giúp đánh giá tần suất vắng mặt trong 7 kỳ gần nhất.
✅ Thống kê theo tháng/quý: dùng cho phân tích dài hạn, đánh các lô gan sâu (gan khủng).
Bạn có thể lưu trữ và tổng hợp qua file Excel hoặc sử dụng công cụ phân tích tự động từ các trang web xổ số uy tín.

Lô gan xổ số Bình Thuận là một phần quan trọng trong phân tích số học khi tham gia chơi xổ số. Bằng cách theo dõi bảng lô gan Bình Thuận hôm nay, người chơi có thể đưa ra các dự đoán chính xác hơn, hạn chế rủi ro và tăng cơ hội chiến thắng.

Để hiệu quả hơn, hãy kết hợp các phương pháp soi cầu khác, đồng thời cập nhật thường xuyên thông tin số lâu chưa về xổ số Bình Thuận để có cái nhìn toàn diện và tối ưu chiến lược chơi của mình.

Những Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ).

Lô gan xổ số Bình Thuận là gì?
Lô gan xổ số Bình Thuận là các con số chưa xuất hiện trong nhiều kỳ quay gần đây của đài xổ số Bình Thuận. Thường được thống kê theo số ngày chưa về, lô gan giúp người chơi nhận diện những số có xác suất sắp xuất hiện lại.
Tại sao nên theo dõi lô gan Bình Thuận hôm nay?
Theo dõi lô gan Bình Thuận hôm nay giúp người chơi biết được những con số đang bị "khan" lâu chưa về, từ đó có thể dự đoán khả năng xuất hiện trở lại trong các kỳ quay tới.
Bảng lô gan xổ số Bình Thuận cập nhật như thế nào?
Bảng lô gan xổ số [Tỉnh] được cập nhật hàng ngày dựa trên kết quả quay số của đài Bình Thuận. Mỗi con số sẽ hiển thị số ngày chưa về, sắp xếp theo thứ tự gan từ cao xuống thấp.
Tháng 08/2025
T2
T3
T4
T5
T6
T7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
------------------------------------------------------------