Lô Gan Xổ Số An Giang – Thống Kê Lô Lâu Chưa Ra Nhất

Thống kê lô tô gan An Giang ngày 02/10/2025

(Số lần mở thưởng gần đây nhất)

Thống kê lô gan An Giang lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Bộ số Ngày ra gần đây Số ngày gan Gan cực đại
02 27/03/2025 26
29 01/05/2025 21
59 15/05/2025 19
42 22/05/2025 18
27 29/05/2025 17
85 05/06/2025 16
15 19/06/2025 14
88 19/06/2025 14
20 26/06/2025 13
34 26/06/2025 13
10 26/06/2025 13
68 03/07/2025 12
08 03/07/2025 12
62 03/07/2025 12
33 10/07/2025 11
25 10/07/2025 11
58 17/07/2025 10
06 17/07/2025 10

Cặp lô gan An Giang lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Cặp số Ngày ra gần đây Số ngày gan Gan cực đại
02-20 26/06/2025 13 12
33-88 10/07/2025 11 20
58-85 17/07/2025 10 11
08-80 31/07/2025 8 14
01-10 07/08/2025 7 13
46-64 14/08/2025 6 28
57-75 14/08/2025 6 18
35-53 28/08/2025 4 12
07-70 28/08/2025 4 19
49-94 28/08/2025 4 16
06-60 28/08/2025 4 14
27-72 28/08/2025 4 13
59-95 28/08/2025 4 22
78-87 28/08/2025 4 11
28-82 28/08/2025 4 10
38-83 04/09/2025 3 14
67-76 04/09/2025 3 16
45-54 04/09/2025 3 18
24-42 04/09/2025 3 21

Gan cực đại An Giang các số từ 00-99 từ trước đến nay

Số Gan max Thời gian Ngày về gần đây
76 55 21/01/2010 đến 10/02/2011 11/09/2025
69 49 13/12/2012 đến 21/11/2013 07/08/2025
45 44 09/12/2010 đến 13/10/2011 27/03/2025
73 43 10/05/2012 đến 07/03/2013 25/09/2025
98 42 13/12/2012 đến 03/10/2013 21/08/2025
46 40 23/03/2017 đến 28/12/2017 11/09/2025
55 40 07/06/2018 đến 14/03/2019 17/07/2025
78 40 02/04/2015 đến 07/01/2016 14/08/2025
42 39 15/12/2016 đến 14/09/2017 03/07/2025
51 39 28/06/2012 đến 28/03/2013 18/09/2025
12 38 06/08/2015 đến 28/04/2016 26/06/2025
17 38 31/03/2016 đến 22/12/2016 25/09/2025
44 38 17/02/2011 đến 10/11/2011 14/08/2025
13 36 08/03/2018 đến 15/11/2018 25/09/2025
16 36 01/10/2015 đến 09/06/2016 04/09/2025
82 35 02/12/2021 đến 04/08/2022 19/06/2025
50 35 04/10/2018 đến 06/06/2019 25/09/2025
54 35 11/09/2014 đến 14/05/2015 18/09/2025
27 35 22/04/2021 đến 07/04/2022 11/09/2025
10 34 01/09/2011 đến 26/04/2012 18/09/2025
07 34 06/05/2010 đến 30/12/2010 26/06/2025
61 34 05/09/2019 đến 28/05/2020 11/09/2025
25 34 04/04/2019 đến 28/11/2019 11/09/2025
24 33 17/12/2015 đến 04/08/2016 18/09/2025
35 33 06/03/2014 đến 23/10/2014 04/09/2025
26 33 23/04/2015 đến 10/12/2015 10/07/2025
86 32 01/09/2022 đến 13/04/2023 18/09/2025
91 32 25/03/2010 đến 04/11/2010 29/05/2025
34 32 16/02/2012 đến 27/09/2012 28/08/2025
95 32 12/03/2020 đến 19/11/2020 01/05/2025
96 32 18/11/2021 đến 30/06/2022 11/09/2025
29 31 06/08/2009 đến 11/03/2010 21/08/2025
21 31 23/09/2010 đến 28/04/2011 25/09/2025
05 31 23/05/2019 đến 26/12/2019 10/07/2025
20 31 13/02/2014 đến 18/09/2014 26/06/2025
70 31 11/02/2010 đến 16/09/2010 28/08/2025
72 31 08/09/2022 đến 13/04/2023 18/09/2025
99 30 07/03/2013 đến 03/10/2013 04/09/2025
43 30 20/06/2019 đến 16/01/2020 04/09/2025
65 30 09/09/2010 đến 07/04/2011 11/09/2025
68 30 11/08/2022 đến 09/03/2023 18/09/2025
79 30 02/07/2015 đến 28/01/2016 18/09/2025
03 30 11/11/2021 đến 09/06/2022 22/05/2025
06 30 29/09/2016 đến 27/04/2017 25/09/2025
11 30 07/04/2011 đến 03/11/2011 21/08/2025
14 30 13/12/2012 đến 11/07/2013 31/07/2025
47 29 23/06/2016 đến 12/01/2017 14/08/2025
75 29 10/04/2014 đến 30/10/2014 18/09/2025
22 29 13/10/2016 đến 04/05/2017 04/09/2025
64 29 08/10/2009 đến 29/04/2010 28/08/2025
63 29 04/09/2014 đến 26/03/2015 04/09/2025
30 29 11/01/2018 đến 02/08/2018 11/09/2025
71 28 09/04/2015 đến 22/10/2015 25/09/2025
00 28 26/11/2020 đến 10/06/2021 28/08/2025
90 28 26/01/2017 đến 10/08/2017 04/09/2025
09 28 13/02/2014 đến 28/08/2014 24/07/2025
66 28 23/05/2019 đến 05/12/2019 04/09/2025
56 28 26/09/2013 đến 10/04/2014 31/07/2025
97 27 15/09/2022 đến 23/03/2023 17/07/2025
36 27 25/11/2021 đến 02/06/2022 15/05/2025
31 27 29/03/2012 đến 04/10/2012 28/08/2025
32 27 04/04/2013 đến 10/10/2013 21/08/2025
04 27 28/10/2021 đến 05/05/2022 03/07/2025
83 27 21/07/2016 đến 26/01/2017 18/09/2025
84 27 20/10/2011 đến 26/04/2012 31/07/2025
33 26 21/09/2017 đến 22/03/2018 25/09/2025
28 26 10/06/2010 đến 09/12/2010 21/08/2025
92 26 21/11/2013 đến 22/05/2014 07/08/2025
67 26 14/09/2017 đến 15/03/2018 03/07/2025
49 25 10/12/2015 đến 02/06/2016 25/09/2025
77 25 20/05/2021 đến 24/02/2022 28/08/2025
08 25 26/03/2020 đến 15/10/2020 25/09/2025
41 25 18/02/2016 đến 11/08/2016 28/08/2025
52 25 05/03/2020 đến 24/09/2020 11/09/2025
94 25 20/07/2017 đến 11/01/2018 11/09/2025
39 25 14/10/2010 đến 07/04/2011 14/08/2025
37 24 30/03/2017 đến 14/09/2017 04/09/2025
57 24 20/12/2012 đến 06/06/2013 07/08/2025
40 24 30/12/2010 đến 16/06/2011 24/07/2025
58 24 29/10/2020 đến 15/04/2021 31/07/2025
62 24 26/03/2020 đến 08/10/2020 31/07/2025
53 24 28/11/2019 đến 11/06/2020 25/09/2025
23 24 05/09/2019 đến 20/02/2020 28/08/2025
48 24 18/10/2012 đến 04/04/2013 04/09/2025
89 23 24/12/2009 đến 03/06/2010 18/09/2025
01 23 04/06/2020 đến 12/11/2020 05/06/2025
59 23 31/10/2019 đến 07/05/2020 25/09/2025
60 23 11/04/2013 đến 19/09/2013 28/08/2025
38 23 20/08/2009 đến 28/01/2010 19/06/2025
87 23 17/03/2022 đến 25/08/2022 18/09/2025
15 23 18/11/2021 đến 28/04/2022 04/09/2025
74 23 03/11/2022 đến 13/04/2023 25/09/2025
81 23 13/02/2020 đến 20/08/2020 18/09/2025
80 23 16/07/2009 đến 24/12/2009 31/07/2025
19 22 04/06/2015 đến 05/11/2015 31/07/2025
93 22 13/02/2020 đến 13/08/2020 28/08/2025
18 22 18/03/2021 đến 02/12/2021 21/08/2025
02 21 21/11/2013 đến 17/04/2014 11/09/2025
88 20 22/10/2015 đến 10/03/2016
85 20 17/10/2019 đến 05/03/2020 25/09/2025

Gan cực đại An Giang các cặp lô từ trước đến nay

Cặp Gan max Thời gian Ngày về gần đây
46-64 28 15/10/2009 đến 29/04/2010 07/08/2025
22-77 28 09/08/2018 đến 21/02/2019 26/06/2025
68-86 27 01/09/2022 đến 09/03/2023 25/09/2025
59-95 22 03/11/2011 đến 05/04/2012 18/09/2025
79-97 21 20/08/2015 đến 14/01/2016 11/09/2025
24-42 21 15/12/2016 đến 11/05/2017 28/08/2025
29-92 20 08/09/2022 đến 26/01/2023 28/08/2025
17-71 20 29/12/2016 đến 18/05/2017 31/07/2025
33-88 20 02/08/2018 đến 20/12/2018 18/09/2025
03-30 20 15/03/2018 đến 02/08/2018 11/09/2025
07-70 19 06/05/2010 đến 16/09/2010 25/09/2025
37-73 19 25/10/2012 đến 07/03/2013 18/09/2025
57-75 18 31/03/2022 đến 04/08/2022 11/09/2025
45-54 18 26/10/2017 đến 01/03/2018 25/09/2025
15-51 17 08/10/2015 đến 04/02/2016 25/09/2025
05-50 17 19/03/2015 đến 16/07/2015 25/09/2025
48-84 17 04/01/2018 đến 03/05/2018 25/09/2025
67-76 16 06/08/2009 đến 26/11/2009 25/09/2025
09-90 16 02/03/2017 đến 22/06/2017 04/09/2025
49-94 16 27/06/2019 đến 17/10/2019 25/09/2025
89-98 16 21/04/2011 đến 11/08/2011 18/09/2025
00-55 15 27/01/2022 đến 12/05/2022 28/08/2025
69-96 15 03/09/2015 đến 17/12/2015 28/08/2025
44-99 15 06/09/2018 đến 20/12/2018 18/09/2025
34-43 15 18/11/2010 đến 03/03/2011 25/09/2025
04-40 15 27/01/2011 đến 12/05/2011 28/08/2025
12-21 15 10/12/2015 đến 24/03/2016 18/09/2025
18-81 15 12/04/2018 đến 26/07/2018 11/09/2025
36-63 14 04/09/2014 đến 11/12/2014 04/09/2025
11-66 14 28/06/2018 đến 04/10/2018 11/09/2025
38-83 14 03/09/2009 đến 10/12/2009 04/09/2025
39-93 14 13/02/2020 đến 18/06/2020 14/08/2025
06-60 14 11/04/2013 đến 18/07/2013 18/09/2025
08-80 14 17/09/2009 đến 24/12/2009 18/09/2025
13-31 14 15/12/2022 đến 23/03/2023 28/08/2025
56-65 14 13/06/2013 đến 19/09/2013 25/09/2025
01-10 13 13/08/2020 đến 12/11/2020 14/08/2025
14-41 13 05/12/2013 đến 06/03/2014 17/07/2025
19-91 13 05/02/2015 đến 07/05/2015 28/08/2025
25-52 13 25/06/2020 đến 24/09/2020 04/09/2025
47-74 13 20/12/2018 đến 21/03/2019 25/09/2025
26-62 13 18/11/2010 đến 17/02/2011 25/09/2025
27-72 13 13/10/2022 đến 12/01/2023 28/08/2025
35-53 12 31/07/2014 đến 23/10/2014 11/09/2025
23-32 12 25/04/2013 đến 18/07/2013 18/09/2025
16-61 12 26/11/2015 đến 18/02/2016 11/09/2025
02-20 12 20/06/2013 đến 12/09/2013 25/09/2025
78-87 11 04/08/2011 đến 20/10/2011 11/09/2025
58-85 11 20/11/2014 đến 05/02/2015 10/07/2025
28-82 10 01/12/2022 đến 09/02/2023 25/09/2025

Thống kê giải đặc biệt An Giang lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Số Gan/Ngày Gan Max
00 238 ngày 394 ngày
01 52 ngày 194 ngày
02 180 ngày 345 ngày
03 35 ngày 318 ngày
04 33 ngày 204 ngày
05 9 ngày 399 ngày
06 328 ngày 201 ngày
07 6 ngày 232 ngày
08 105 ngày 173 ngày
09 8 ngày 366 ngày
10 106 ngày 233 ngày
11 27 ngày 160 ngày
12 336 ngày 225 ngày
13 326 ngày 353 ngày
14 14 ngày 285 ngày
15 32 ngày 246 ngày
16 40 ngày 245 ngày
17 94 ngày 315 ngày
18 221 ngày 129 ngày
19 38 ngày 256 ngày
20 99 ngày 308 ngày
21 188 ngày 292 ngày
22 115 ngày 208 ngày
23 23 ngày 267 ngày
24 62 ngày 290 ngày
25 18 ngày 504 ngày
26 28 ngày 212 ngày
27 20 ngày 238 ngày
28 10 ngày 455 ngày
29 84 ngày 216 ngày
31 421 ngày 294 ngày
32 101 ngày 264 ngày
33 11 ngày 360 ngày
34 124 ngày 213 ngày
35 139 ngày 301 ngày
36 86 ngày 262 ngày
37 48 ngày 561 ngày
38 73 ngày 389 ngày
39 214 ngày 277 ngày
40 45 ngày 316 ngày
41 44 ngày 314 ngày
42 22 ngày 218 ngày
43 66 ngày 254 ngày
44 53 ngày 162 ngày
45 148 ngày 225 ngày
46 80 ngày 221 ngày
47 427 ngày 300 ngày
48 155 ngày 222 ngày
49 63 ngày 210 ngày
50 29 ngày 397 ngày
51 153 ngày 186 ngày
52 0 ngày 200 ngày
53 100 ngày 309 ngày
54 131 ngày 224 ngày
55 90 ngày 310 ngày
56 34 ngày 205 ngày
57 79 ngày 322 ngày
58 26 ngày 333 ngày
59 19 ngày 169 ngày
60 87 ngày 215 ngày
61 322 ngày 195 ngày
62 170 ngày 183 ngày
63 47 ngày 158 ngày
64 31 ngày 323 ngày
65 127 ngày 277 ngày
66 69 ngày 190 ngày
67 7 ngày 304 ngày
68 57 ngày 257 ngày
69 299 ngày 177 ngày
70 125 ngày 213 ngày
71 15 ngày 261 ngày
72 56 ngày 211 ngày
73 17 ngày 275 ngày
74 3 ngày 129 ngày
75 25 ngày 243 ngày
76 93 ngày 226 ngày
77 130 ngày 116 ngày
78 133 ngày 276 ngày
79 89 ngày 208 ngày
80 120 ngày 208 ngày
81 12 ngày 328 ngày
82 4 ngày 332 ngày
83 21 ngày 267 ngày
84 146 ngày 214 ngày
85 166 ngày 316 ngày
86 102 ngày 293 ngày
87 278 ngày 250 ngày
88 232 ngày 217 ngày
89 1 ngày 329 ngày
90 30 ngày 118 ngày
91 154 ngày 365 ngày
92 199 ngày 154 ngày
93 49 ngày 163 ngày
94 65 ngày 218 ngày
95 156 ngày 170 ngày
96 5 ngày 174 ngày
97 2 ngày 385 ngày
98 108 ngày 288 ngày
99 74 ngày 163 ngày

Thống kê đầu giải đặc biệt An Giang lâu chưa ra

Đầu Gan/Ngày Gan Max
0 6 ngày 55 ngày
1 14 ngày 58 ngày
2 10 ngày 55 ngày
3 11 ngày 45 ngày
4 22 ngày 41 ngày
5 0 ngày 65 ngày
6 7 ngày 32 ngày
7 3 ngày 33 ngày
8 1 ngày 42 ngày
9 2 ngày 40 ngày

Thống kê đuôi giải đặc biệt An Giang lâu chưa về

Đuôi Gan/Ngày Gan Max
0 29 ngày 44 ngày
1 12 ngày 36 ngày
2 0 ngày 42 ngày
3 11 ngày 41 ngày
4 3 ngày 34 ngày
5 9 ngày 43 ngày
6 5 ngày 43 ngày
7 2 ngày 36 ngày
8 10 ngày 45 ngày
9 1 ngày 48 ngày

Thống kê tổng giải đặc biệt An Giang lâu chưa về

Tổng Gan/Ngày Gan Max
0 4 ngày 40 ngày
1 3 ngày 47 ngày
2 25 ngày 44 ngày
3 7 ngày 51 ngày
4 19 ngày 38 ngày
5 5 ngày 43 ngày
6 2 ngày 40 ngày
7 0 ngày 40 ngày
8 15 ngày 45 ngày
9 8 ngày 49 ngày

Lô Gan Xổ Số An Giang Hôm Nay – Thống Kê Số Lâu Chưa Về Mới Nhất

Trong thế giới xổ số, việc phân tích và nắm bắt các lô gan là một trong những cách được nhiều người chơi áp dụng để soi cầu hiệu quả và nâng cao xác suất trúng thưởng. Vậy lô gan là gì?, bảng lô gan xổ số An Giang có ý nghĩa gì? Hãy cùng khám phá ngay trong bài viết dưới đây.

Lô Gan Xổ Số An Giang Hôm Nay – Thống Kê Số Lâu Chưa Về Mới Nhất

Lô Gan Xổ Số An Giang Hôm Nay – Thống Kê Số Lâu Chưa Về Mới Nhất

Lô Gan Là Gì?

Lô gan là những con số chưa xuất hiện trong một khoảng thời gian dài trong kết quả xổ số. Tùy từng đài, tỉnh và số ngày quay, con số nào càng lâu chưa ra thì càng được gọi là "gan".
Ví dụ: Nếu số 38 không xuất hiện trong 20 lần quay liên tiếp của xổ số An Giang, thì ta gọi 38 là lô gan 20 ngày của tỉnh đó.

Lợi Ích Của Việc Theo Dõi Lô Gan Xổ Số An Giang.

Theo dõi bảng thống kê lô gan An Giang hôm nay giúp người chơi:

✅ Nắm được những con số có tần suất vắng mặt cao trong nhiều kỳ quay.
✅ Hỗ trợ soi cầu, bắt lô có xác suất về lại trong vài ngày tới.
✅ Loại trừ bớt các con số có khả năng thấp, tránh rủi ro khi đầu tư.
✅ Lô gan không phải là tuyệt đối, nhưng là một chỉ số quan trọng trong phân tích thống kê xổ số.

Lô Gan An Giang Hôm Nay – Dự Đoán & Gợi Ý.

Các con số gan lâu ngày thường có khả năng về lại bất ngờ. Do đó, người chơi thường dựa vào bảng này để:

✅ Chốt số may mắn cho kỳ quay tiếp theo.
✅ Kết hợp với các phương pháp soi cầu khác như: cầu kẹp, lô rơi, giải đặc biệt về gần đây...

Gợi ý phổ biến:

✅ Ưu tiên đánh các lô gan từ 15–25 ngày.
✅ Kết hợp lô gan với tổng đề, chạm lô hoặc giải đặc biệt gần nhất.

Thống Kê Lô Gan An Giang Theo Tuần & Tháng.

Ngoài lô gan ngày, người chơi nên xem thêm:

✅ Thống kê lô gan theo tuần: giúp đánh giá tần suất vắng mặt trong 7 kỳ gần nhất.
✅ Thống kê theo tháng/quý: dùng cho phân tích dài hạn, đánh các lô gan sâu (gan khủng).
Bạn có thể lưu trữ và tổng hợp qua file Excel hoặc sử dụng công cụ phân tích tự động từ các trang web xổ số uy tín.

Lô gan xổ số An Giang là một phần quan trọng trong phân tích số học khi tham gia chơi xổ số. Bằng cách theo dõi bảng lô gan An Giang hôm nay, người chơi có thể đưa ra các dự đoán chính xác hơn, hạn chế rủi ro và tăng cơ hội chiến thắng.

Để hiệu quả hơn, hãy kết hợp các phương pháp soi cầu khác, đồng thời cập nhật thường xuyên thông tin số lâu chưa về xổ số An Giang để có cái nhìn toàn diện và tối ưu chiến lược chơi của mình.

Những Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ).

Lô gan xổ số An Giang là gì?
Lô gan xổ số An Giang là các con số chưa xuất hiện trong nhiều kỳ quay gần đây của đài xổ số An Giang. Thường được thống kê theo số ngày chưa về, lô gan giúp người chơi nhận diện những số có xác suất sắp xuất hiện lại.
Tại sao nên theo dõi lô gan An Giang hôm nay?
Theo dõi lô gan An Giang hôm nay giúp người chơi biết được những con số đang bị "khan" lâu chưa về, từ đó có thể dự đoán khả năng xuất hiện trở lại trong các kỳ quay tới.
Bảng lô gan xổ số An Giang cập nhật như thế nào?
Bảng lô gan xổ số [Tỉnh] được cập nhật hàng ngày dựa trên kết quả quay số của đài An Giang. Mỗi con số sẽ hiển thị số ngày chưa về, sắp xếp theo thứ tự gan từ cao xuống thấp.
Tháng 10/2025
T2
T3
T4
T5
T6
T7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
------------------------------------------------------------