Chủ nhật, Ngày 17 Tháng 01 Năm 2021
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
28 | 29 | 30 | 31 | 1 | 2 | 3 |
4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 |
18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 |
25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 31 |
TP Hồ Chí Minh | Long An | Bình Phước | Hậu Giang | |
---|---|---|---|---|
G8 |
89
|
41
|
07
|
19
|
G7 |
511
|
540
|
884
|
244
|
G6 |
9316
4193
2075
|
8998
6707
3576
|
7101
8953
8386
|
5861
0086
8917
|
G5 |
5263
|
8100
|
3784
|
7676
|
G4 |
17686
43701
41785
68853
76778
26973
09884
|
67494
29989
76667
52488
45342
25918
63260
|
07124
97494
59280
27019
99870
46305
54326
|
94590
26673
57725
64287
72736
28542
42130
|
G3 |
58446
90985
|
11401
76534
|
86609
31441
|
63605
86436
|
G2 |
05166
|
16923
|
30816
|
01849
|
G1 |
47776
|
06945
|
07979
|
26109
|
ĐB |
021628
|
268376
|
694662
|
943293
|
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
0 | 1 | 0,1,7 | 1,5,7,9 | 5,9 |
1 | 1,6 | 8 | 6,9 | 7,9 |
2 | 8 | 3 | 4,6 | 5 |
3 | 4 | 0,6,6 | ||
4 | 6 | 0,1,2,5 | 1 | 2,4,9 |
5 | 3 | 3 | ||
6 | 3,6 | 0,7 | 2 | 1 |
7 | 3,5,6,8 | 6,6 | 0,9 | 3,6 |
8 | 4,5,5,6,9 | 8,9 | 0,4,4,6 | 6,7 |
9 | 3 | 4,8 | 4 | 0,3 |
Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |
---|---|---|---|
G8 |
69
|
39
|
61
|
G7 |
747
|
664
|
621
|
G6 |
5111
9371
7488
|
0583
4107
2687
|
3046
3563
9737
|
G5 |
5605
|
6515
|
5696
|
G4 |
94639
56524
07188
34311
59713
29579
29817
|
39607
30434
74026
25253
06545
29716
94949
|
99186
56436
13968
54128
12763
08189
00807
|
G3 |
53878
32267
|
60646
25991
|
48021
43255
|
G2 |
69294
|
27704
|
47614
|
G1 |
56178
|
80023
|
01440
|
ĐB |
753821
|
373408
|
295088
|
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 5 | 4,7,7,8 | 7 |
1 | 1,1,3,7 | 5,6 | 4 |
2 | 1,4 | 3,6 | 1,1,8 |
3 | 9 | 4,9 | 6,7 |
4 | 7 | 5,6,9 | 0,6 |
5 | 3 | 5 | |
6 | 7,9 | 4 | 1,3,3,8 |
7 | 1,8,8,9 | ||
8 | 8,8 | 3,7 | 6,8,9 |
9 | 4 | 1 | 6 |
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 |
75
|
04
|
21
|
G7 |
649
|
841
|
172
|
G6 |
1026
2681
1732
|
6115
6031
8129
|
1602
1492
1300
|
G5 |
4613
|
0243
|
2075
|
G4 |
31696
89759
59705
85599
80280
00688
55357
|
03955
49370
05426
57487
07814
28935
75708
|
84519
71645
72984
30876
59400
23476
67382
|
G3 |
13225
65351
|
37382
40591
|
63025
77287
|
G2 |
72841
|
98516
|
24725
|
G1 |
56349
|
85049
|
28749
|
ĐB |
060206
|
351685
|
279246
|
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 5,6 | 4,8 | 0,0,2 |
1 | 3 | 4,5,6 | 9 |
2 | 5,6 | 6,9 | 1,5,5 |
3 | 2 | 1,5 | |
4 | 1,9,9 | 1,3,9 | 5,6,9 |
5 | 1,7,9 | 5 | |
6 | |||
7 | 5 | 0 | 2,5,6,6 |
8 | 0,1,8 | 2,5,7 | 2,4,7 |
9 | 6,9 | 1 | 2 |
Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | |
---|---|---|---|
G8 |
14
|
39
|
38
|
G7 |
587
|
362
|
037
|
G6 |
7774
4682
4037
|
5164
8260
5570
|
6053
8500
8331
|
G5 |
8988
|
1325
|
4847
|
G4 |
80061
71805
78083
30816
87871
79278
31606
|
44663
65206
64540
76411
82903
76699
86419
|
84432
87560
19685
23941
92071
64314
15793
|
G3 |
07283
72510
|
00616
93207
|
38633
91246
|
G2 |
91159
|
88110
|
34112
|
G1 |
25704
|
81586
|
72476
|
ĐB |
780398
|
066968
|
180585
|
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 4,5,6 | 3,6,7 | 0 |
1 | 0,4,6 | 0,1,6,9 | 2,4 |
2 | 5 | ||
3 | 7 | 9 | 1,2,3,7,8 |
4 | 0 | 1,6,7 | |
5 | 9 | 3 | |
6 | 1 | 0,2,3,4,8 | 0 |
7 | 1,4,8 | 0 | 1,6 |
8 | 2,3,3,7,8 | 6 | 5,5 |
9 | 8 | 9 | 3 |
Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu | |
---|---|---|---|
G8 |
36
|
57
|
51
|
G7 |
421
|
909
|
641
|
G6 |
3190
8733
2715
|
4089
0671
3979
|
2418
2737
1955
|
G5 |
0686
|
6234
|
1637
|
G4 |
88336
43009
68605
51719
43220
94158
47201
|
58383
82217
79804
47281
88327
73955
82130
|
14162
98020
98273
83246
06886
88386
60098
|
G3 |
76219
52285
|
63853
27531
|
20946
60205
|
G2 |
17772
|
98337
|
83395
|
G1 |
68296
|
94467
|
27038
|
ĐB |
695252
|
187568
|
425219
|
Đầu | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
0 | 1,5,9 | 4,9 | 5 |
1 | 5,9,9 | 7 | 8,9 |
2 | 0,1 | 7 | 0 |
3 | 3,6,6 | 0,1,4,7 | 7,7,8 |
4 | 1,6,6 | ||
5 | 2,8 | 3,5,7 | 1,5 |
6 | 7,8 | 2 | |
7 | 2 | 1,9 | 3 |
8 | 5,6 | 1,3,9 | 6,6 |
9 | 0,6 | 5,8 |
Xổ số Miền Nam 3 đài (ngày thường), 4 đài (ngày thứ 7) được quay số mở thưởng vào lúc 16h15p -16h30 mỗi ngày tại trường quay các tỉnh.
Chú ý: XSMN trực tiếp được tường thuật bắt đầu từ 16h15p đến 16h40p từ trường quay các công ty xổ số kiến thiết vào tất cả các ngày trong năm.
* Thông thường có 3 đài thì sẽ có 1 đài chính và 2 đài phụ, đài chính là những đài được bôi đậm trong danh sách, từ những thông tin này, bạn có thể nắm rõ được hôm nay xổ số đài nào quay.
Hiện nay, mỗi vé dự thưởng có giá trị là 10.000 vnđ, được so sánh với 9 giải từ giải ĐB đến giải Tám bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần mở thưởng.
Cơ cấu này áp dụng được với tất cả các kết quả 3 đài hôm nay của các tỉnh:
Cuối cùng trường hợp vé của bạn cho biết khi dò kết quả xổ số trùng với nhiều giải của ba đài hôm nay thì người chơi sẽ được nhận cùng lúc tiền trúng số tất cả các giải thưởng miền nam đó.
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
28 | 29 | 30 | 31 | 1 | 2 | 3 |
4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 |
18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 |
25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 31 |